Bước tới nội dung

inauguratory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inauguratory

  1. (Thuộc) Buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành.
    an inaugural address (speech) — bài diễn văn khai mạc
  2. Mở đầu, khai trương.
    the inaugural perfomance of a new theatre — cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới

Danh từ

[sửa]

inauguratory (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)

  1. Lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).
  2. Bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ... ).

Tham khảo

[sửa]