Bước tới nội dung
incept nội động từ
- Khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập... ).
- Bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít).
incept ngoại động từ
- (Sinh vật học) Hút, hấp thụ.
- trees incept carbonic — cây cối hút khí cacbonic