Bước tới nội dung

incessamment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.se.sa.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

incessamment /ɛ̃.se.sa.mɑ̃/

  1. Ngay, không chậm trễ.
    Venez me voir incessamment — đến thăm tôi ngay
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Không ngừng, không ngớt, liên tục.

Tham khảo

[sửa]