Bước tới nội dung

incommunicative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/

Tính từ

[sửa]

incommunicative /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/

  1. Khó truyền đi, không lan truyền.
  2. Không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò.

Tham khảo

[sửa]