incommunicative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
Tính từ
[sửa]incommunicative /.ˈmjuː.nə.ˌkeɪ.tɪv/
- Khó truyền đi, không lan truyền.
- Không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò.
Tham khảo
[sửa]- "incommunicative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)