incompleteness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/

Danh từ[sửa]

incompleteness /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/

  1. Tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ.
  2. Tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong.

Tham khảo[sửa]