incompleteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/
Danh từ
incompleteness /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/
- Tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ.
- Tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “incompleteness”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)