incompleteness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/
Danh từ
[sửa]incompleteness /ˌɪn.kəm.ˈplit.nəs/
- Tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ.
- Tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm xong.
Tham khảo
[sửa]- "incompleteness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)