Bước tới nội dung

inconsistent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

inconsistent /.tənt/

  1. Mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một; mất cân đối.
    words inconsistent with deeds — lời nói mâu thuẫn với việc làm
    an inconsistent account — bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau như một)
    action inconsistent with the law — hành động trái với pháp luật

Tham khảo

[sửa]