incorporer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]incorporer ngoại động từ /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/
- Trộn.
- Incorporer des œufs dans une sauce — trộn trứng vào nước xốt
- Cho vào, sáp nhập.
- Incorporer une terre — sáp nhập một mảnh đất
- (Quân sự) Phiên chế.
- Incorporer un conscrit dans un bataillon — phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "incorporer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)