Bước tới nội dung

incorporer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

incorporer ngoại động từ /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁe/

  1. Trộn.
    Incorporer des œufs dans une sauce — trộn trứng vào nước xốt
  2. Cho vào, sáp nhập.
    Incorporer une terre — sáp nhập một mảnh đất
  3. (Quân sự) Phiên chế.
    Incorporer un conscrit dans un bataillon — phiên chế tân binh vào một tiểu đoàn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]