incorrigible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/
Tính từ
[sửa]incorrigible /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/
- Không thể sửa được.
Danh từ
[sửa]incorrigible /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "incorrigible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incorrigible /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/ |
incorrigibles /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/ |
Giống cái | incorrigible /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/ |
incorrigibles /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/ |
incorrigible /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒibl/
Tham khảo
[sửa]- "incorrigible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)