indésirable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.de.zi.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirables /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
Giống cái | indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirables /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirables /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
Số nhiều | indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirables /ɛ̃.de.zi.ʁabl/ |
indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indésirable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)