Bước tới nội dung

indecisive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.sɪv/

Tính từ

[sửa]

indecisive /ˌɪn.dɪ.ˈsɑɪ.sɪv/

  1. Do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát, không quyết định.
    an indecisive answer — một câu trả lời lưỡng lự
    an indecisive battle — một trận đánh không có tính chất quyết định
  2. Lờ mờ, không r.

Tham khảo

[sửa]