indestructibleness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈstrək.tə.bəl.nəs/
Danh từ[sửa]
indestructibleness /.ˈstrək.tə.bəl.nəs/
- Tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững.
Tham khảo[sửa]
- "indestructibleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)