indifference curve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɜːv/

Danh từ[sửa]

indifference curve / ˈkɜːv/

  1. (Kinh tế học) Đường bàng quan, đường đẳng dụng.

Tham khảo[sửa]