Bước tới nội dung

indifference map

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

indifference map / ˈmæp/

  1. (Kinh tế học) Họ đường bàng quan, bản đồ đường đẳng dụng.

Tham khảo

[sửa]