indiquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.di.ke/

Ngoại động từ[sửa]

indiquer ngoại động từ /ɛ̃.di.ke/

  1. Chỉ.
    Indiquer quelque chose du doigt — lấy ngón tay chỉ vật gì
    Les aiguilles de l’horloge indiquent l’heure — kim đồng hồ chỉ giờ
    C’est lui qui m’a indiqué ce moyen — chính anh ta đã chỉ cho tôi phương pháp đo
    Indiquer le chemin — chỉ đường
  2. Chỉ rõ, biểu thị.
    Paroles qui indiquent de la fierté — lời nói biểu thị tính kiêu căng
  3. Chỉ định, định.
    Indiquer le lieu d’une réunion — định nơi họp
    Quelques traits pour indiquer l’arrière-plan — (hội họa) vài nét để phác qua cảnh sau
  4. (Y học) Đòi hỏi phải.
    Etat indiquant la saignée — tình trạng đòi hỏi phải trích máu

Tham khảo[sửa]