indiquer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.di.ke/
Ngoại động từ
indiquer ngoại động từ /ɛ̃.di.ke/
- Chỉ.
- Indiquer quelque chose du doigt — lấy ngón tay chỉ vật gì
- Les aiguilles de l’horloge indiquent l’heure — kim đồng hồ chỉ giờ
- C’est lui qui m’a indiqué ce moyen — chính anh ta đã chỉ cho tôi phương pháp đo
- Indiquer le chemin — chỉ đường
- Chỉ rõ, biểu thị.
- Paroles qui indiquent de la fierté — lời nói biểu thị tính kiêu căng
- Chỉ định, định.
- Indiquer le lieu d’une réunion — định nơi họp
- Quelques traits pour indiquer l’arrière-plan — (hội họa) vài nét để phác qua cảnh sau
- (Y học) Đòi hỏi phải.
- Etat indiquant la saignée — tình trạng đòi hỏi phải trích máu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “indiquer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)