Bước tới nội dung

indirection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.də.ˈrɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

indirection /ˌɪn.də.ˈrɛk.ʃən/

  1. Hành động gián tiếp.
  2. Thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận.
    by indirection — bằng cái thói quanh co
  3. Sự không có mục đích, sự không có phương hướng.

Tham khảo

[sửa]