indirection
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.də.ˈrɛk.ʃən/
Danh từ
[sửa]indirection /ˌɪn.də.ˈrɛk.ʃən/
- Hành động gián tiếp.
- Thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận.
- by indirection — bằng cái thói quanh co
- Sự không có mục đích, sự không có phương hướng.
Tham khảo
[sửa]- "indirection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)