indispose
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈspoʊz/
Ngoại động từ
[sửa]indispose ngoại động từ /ˌɪn.dɪ.ˈspoʊz/
- (+ for, to) Làm cho không thích hợp, làm cho không đủ khả năng, làm cho không đủ tư cách.
- to indispose someone for something; to indispose someone to do something — làm cho ai không thích hợp với công việc gì
- (+ towards, from...) Làm cho có ác cảm, làm cho ghét, làm cho không ưa.
- to indispose someone towards something — làm cho ai có ác cảm với cái gì
- (Thường) Động tính từ quá khứ) làm khó ở, làm se mình.
Tham khảo
[sửa]- "indispose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)