Bước tới nội dung

indivisibilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.vi.zi.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indivisibilité
/ɛ̃.di.vi.zi.bi.li.te/
indivisibilité
/ɛ̃.di.vi.zi.bi.li.te/

indivisibilité gc /ɛ̃.di.vi.zi.bi.li.te/

  1. Tính không thể chia ra, tính không thể phân chia.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]