indolore
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indolore /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/ |
indolores /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/ |
Giống cái | indolore /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/ |
indolores /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/ |
indolore /ɛ̃.dɔ.lɔʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "indolore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)