Bước tới nội dung

industrial dispute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / dɪ.ˈspjuːt/

Danh từ

[sửa]

industrial dispute / dɪ.ˈspjuːt/

  1. (Kinh tế học) Tranh chấp lao động.

Tham khảo

[sửa]