Bước tới nội dung

inefficacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ne.fi.ka.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inefficacité
/i.ne.fi.ka.si.te/
inefficacité
/i.ne.fi.ka.si.te/

inefficacité gc /i.ne.fi.ka.si.te/

  1. Tính vô hiệu.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]