utilité
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /y.ti.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
utilité /y.ti.li.te/ |
utilités /y.ti.li.te/ |
utilité gc /y.ti.li.te/
- Sự có ích; lợi ích.
- Être sans utilité — không có ích gì
- L’utilité d’une méthode — lợi ích của một phương pháp
- Vật có ích; của cải có ích.
- (Sân khấu) Vai phụ.
- Jouer les utilités — đóng vai phụ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "utilité". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)