inestimable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/
Tính từ
[sửa]inestimable /ˌɪ.ˈnɛs.tə.mə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "inestimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛs.ti.mabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inestimable /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimables /i.nɛs.ti.mabl/ |
Giống cái | inestimable /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimables /i.nɛs.ti.mabl/ |
inestimable /i.nɛs.ti.mabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inestimable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)