inexactement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛɡ.zak.tə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]inexactement /i.nɛɡ.zak.tə.mɑ̃/
- Không đúng, không chính xác, sai.
- Rapporter inexactement les paroles de quelqu'un — thuật lại không chính xác lời của ai
Tham khảo
[sửa]- "inexactement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)