Bước tới nội dung

inexactness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt.nəs/

Danh từ

[sửa]

inexactness /ˌɪ.nɪɡ.ˈzækt.nəs/

  1. Tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác.

Tham khảo

[sửa]