inexistant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛɡ.zis.tɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexistant /i.nɛɡ.zis.tɑ̃/ |
inexistants /i.nɛɡ.zis.tɑ̃/ |
Giống cái | inexistante /i.nɛɡ.zis.tɑ̃t/ |
inexistantes /i.nɛɡ.zis.tɑ̃t/ |
inexistant /i.nɛɡ.zis.tɑ̃/
- Không có thật, không tồn tại.
- Monstres inexistants — quái vật không có thật
- (Thân mật) Vô giá trị, không ra gì.
- Un type complètement inexistant — một gã hoàn toàn không ra gì
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inexistant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)