Bước tới nội dung

existant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zis.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực existant
/ɛɡ.zis.tɑ̃/
existants
/ɛɡ.zis.tɑ̃/
Giống cái existante
/ɛɡ.zis.tɑ̃t/
existantes
/ɛɡ.zis.tɑ̃t/

existant /ɛɡ.zis.tɑ̃/

  1. Tồn tại.
  2. Hiện , hiện hành.
    Lois existantes — luật hiện hành

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
existant
/ɛɡ.zis.tɑ̃/
existants
/ɛɡ.zis.tɑ̃/

existant /ɛɡ.zis.tɑ̃/

  1. Tiền trong quỹ; hàng trong kho.
  2. (Triết học) Vật tồn tại, sinh vật.

Tham khảo

[sửa]