inexpiable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.ˈnɛk.spi.ə.bəl/
Tính từ
[sửa]inexpiable /ˌɪ.ˈnɛk.spi.ə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "inexpiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛk.spjabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexpiable /i.nɛk.spjabl/ |
inexpiable /i.nɛk.spjabl/ |
Giống cái | inexpiable /i.nɛk.spjabl/ |
inexpiable /i.nɛk.spjabl/ |
inexpiable /i.nɛk.spjabl/
- Không thể chuộc, không thể đền.
- Faute inexpiable — lỗi không thể chuộc
- Không dứt, liên miên.
- Lutte inexpiable — cuộc đấu tranh liên miên
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inexpiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)