inextinguishable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃə.bəl/
Tính từ
[sửa]inextinguishable /ˌɪ.nɪk.ˈstɪŋ.ɡwɪ.ʃə.bəl/
- Không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt.
- Không thể làm lu mờ, không thể làm át.
- Không thể làm cho cứng họng.
- Không thể thanh toán.
- Không thể tiêu diệt, không thể phá huỷ.
- (Pháp lý) Không thể huỷ bỏ.
Tham khảo
[sửa]- "inextinguishable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)