infidelity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.fə.ˈdɛ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
infidelity /ˌɪn.fə.ˈdɛ.lə.ti/
- Sự không trung thành, sự bội tín.
- Sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity).
- Sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa.
Tham khảo[sửa]
- "infidelity". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)