infielder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfil.dɜː/

Danh từ[sửa]

infielder /.ˌfil.dɜː/

  1. (Thể thao) Người đứng chặn bóng trong sân.

Tham khảo[sửa]