Bước tới nội dung

infime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực infime
/ɛ̃.fim/
infimes
/ɛ̃.fim/
Giống cái infime
/ɛ̃.fim/
infimes
/ɛ̃.fim/

infime /ɛ̃.fim/

  1. Rất nhỏ.
    Une somme infime — số tiền rất nhỏ
  2. Thấp nhất, thấp kém nhất, quèn.
    Un infime gratte-papier — một thầy ký quèn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]