immense
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmɛnts/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈmɛnts] |
Tính từ
[sửa]immense /ɪ.ˈmɛnts/
Tham khảo
[sửa]- "immense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɑ̃s/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immense /i.mɑ̃s/ |
immenses /i.mɑ̃s/ |
Giống cái | immense /i.mɑ̃s/ |
immenses /i.mɑ̃s/ |
immense /i.mɑ̃s/
- Mênh mông, bao la, vô hạn.
- Espace immense — không gian bao la
- Rất lớn, kếch xù.
- Une immense influence — một ảnh hưởng to lớn
- Une immense fortune — một tài sản kếch xù
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)