suprême
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sy.pʁɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suprême /sy.pʁɛm/ |
suprêmes /sy.pʁɛm/ |
Giống cái | suprême /sy.pʁɛm/ |
suprêmes /sy.pʁɛm/ |
suprême /sy.pʁɛm/
- Tối cao.
- Soviet suprême — xô viết tối cao
- Cour suprême — tòa án tối cao
- Pouvoir suprême — quyền tối cao
- Rất mực; tuyệt đỉnh.
- Une suprême habileté — sự khéo léo rất mực
- Bonheur suprême — hạnh phúc tuyệt đỉnh
- Cuối cùng.
- Suprême effort — cố gắng cuối cùng
- heure suprême — xem heure
- honneurs suprêmes — lễ tang
- volontés suprêmes — lời trối trăng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
suprême /sy.pʁɛm/ |
suprêmes /sy.pʁɛm/ |
suprême gđ /sy.pʁɛm/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "suprême", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)