Bước tới nội dung

suprême

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.pʁɛm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực suprême
/sy.pʁɛm/
suprêmes
/sy.pʁɛm/
Giống cái suprême
/sy.pʁɛm/
suprêmes
/sy.pʁɛm/

suprême /sy.pʁɛm/

  1. Tối cao.
    Soviet suprême — xô viết tối cao
    Cour suprême — tòa án tối cao
    Pouvoir suprême — quyền tối cao
  2. Rất mực; tuyệt đỉnh.
    Une suprême habileté — sự khéo léo rất mực
    Bonheur suprême — hạnh phúc tuyệt đỉnh
  3. Cuối cùng.
    Suprême effort — cố gắng cuối cùng
    heure suprême — xem heure
    honneurs suprêmes — lễ tang
    volontés suprêmes — lời trối trăng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suprême
/sy.pʁɛm/
suprêmes
/sy.pʁɛm/

suprême /sy.pʁɛm/

  1. Món thăn (cá, gà vịt) tẩm xốt kem.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]