Bước tới nội dung

inflationary spiral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈspɑɪ.rəl/

Danh từ

[sửa]

inflationary spiral / ˈspɑɪ.rəl/

  1. (Kinh tế học) Vòng xoáy ốc của lạm phát.

Tham khảo

[sửa]