Bước tới nội dung

ingathering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌɡæ.ðɜ.ːiɳ/

Danh từ

[sửa]

ingathering /ˈɪn.ˌɡæ.ðɜ.ːiɳ/

  1. Sự gặt về, sự hái về.
  2. Sự tụ họp.
  3. Đám người tụ họp.

Tham khảo

[sửa]