inhospitality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˌhɑːs.pə.ˈtæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

inhospitality /ˌɪn.ˌhɑːs.pə.ˈtæ.lə.ti/

  1. Tính không mến khách.
  2. Tính khôngđược, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng... ).

Tham khảo[sửa]