Bước tới nội dung

injuste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒyst/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực injuste
/ɛ̃.ʒyst/
injustes
/ɛ̃.ʒyst/
Giống cái injuste
/ɛ̃.ʒyst/
injustes
/ɛ̃.ʒyst/

injuste /ɛ̃.ʒyst/

  1. Bất công.
    Un maître injuste — người thầy bất công
    Une sentence injuste — bản án bất công
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Vô căn cứ, không có cơ sở.
    Soupçon injuste — điều nghi kỵ vô căn cứ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
injuste
/ɛ̃.ʒyst/
injustes
/ɛ̃.ʒyst/

injuste /ɛ̃.ʒyst/

  1. Bất công.
    Notion du juste et de l’injuste — khái niệm về cái công bằng và cái bất công

Tham khảo

[sửa]