inland
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌlænd/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌlænd] |
Danh từ
[sửa]inland /ˈɪn.ˌlænd/
Tính từ
[sửa]inland /ˈɪn.ˌlænd/
- Ở trong nước, ở sâu trong nước.
- inland cities — những thành thị ở sâu trong nước
- Nội địa.
- inland trade — nội thương
Phó từ
[sửa]inland /ˈɪn.ˌlænd/
Tham khảo
[sửa]- "inland", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)