inmate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
inmate (số nhiều inmates)
- Tù nhân.
- Người ở cùng (trong một nhà...).
- Người bệnh (nằm trong bệnh viện, nhà thương điên...).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)