innocenter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.nɔ.sɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
innocenter ngoại động từ /i.nɔ.sɑ̃.te/
- Tuyên bố vô tội.
- Innocenter un inculpé faute de preuves — tuyên bố một bị cáo vô tội vì không đủ chứng cớ
- Biện bạch, bào chữa.
- Chercher à innocenter sa conduite — tìm cách biện bạch cho cách cư xử của mình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "innocenter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)