innocenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /i.nɔ.sɑ̃.te/
Ngoại động từ
innocenter ngoại động từ /i.nɔ.sɑ̃.te/
- Tuyên bố vô tội.
- Innocenter un inculpé faute de preuves — tuyên bố một bị cáo vô tội vì không đủ chứng cớ
- Biện bạch, bào chữa.
- Chercher à innocenter sa conduite — tìm cách biện bạch cho cách cư xử của mình
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “innocenter”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)