Bước tới nội dung

innovateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.va.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
Giống cái innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/

innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/

  1. Đổi mới, canh tân.
    Esprit innovateur — óc đổi mới

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
Số nhiều innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/
innovateur
/i.nɔ.va.tœʁ/

innovateur /i.nɔ.va.tœʁ/

  1. Người đổi mới, người canh tân.

Tham khảo

[sửa]