routinier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁu.ti.nje/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | routinier /ʁu.ti.nje/ |
routiniers /ʁu.ti.nje/ |
Giống cái | routinière /ʁu.ti.njɛʁ/ |
routinières /ʁu.ti.njɛʁ/ |
routinier /ʁu.ti.nje/
- Thủ cựu.
- Esprit routinier — đầu óc thủ cựu
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
routinier /ʁu.ti.nje/ |
routiniers /ʁu.ti.nje/ |
routinier gđ /ʁu.ti.nje/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "routinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)