insensate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt/

Tính từ[sửa]

insensate /ˌɪn.ˈsɛn.ˌseɪt/

  1. Vô tri vô giác.
  2. Không cảm xúc; nhẫn tâm.
  3. Điên rồ, ngu dại.

Tham khảo[sửa]