insolite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.sɔ.lit/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insolite /ɛ̃.sɔ.lit/ |
insolites /ɛ̃.sɔ.lit/ |
Giống cái | insolite /ɛ̃.sɔ.lit/ |
insolites /ɛ̃.sɔ.lit/ |
insolite /ɛ̃.sɔ.lit/
- Lạ thường, khác thường.
- Bruit insolite — tiếng ồn khác thường
- Aspect insolite — vẻ lạ thường
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
insolite /ɛ̃.sɔ.lit/ |
insolites /ɛ̃.sɔ.lit/ |
insolite gđ /ɛ̃.sɔ.lit/
Tham khảo
[sửa]- "insolite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)