Bước tới nội dung

insolite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.sɔ.lit/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insolite
/ɛ̃.sɔ.lit/
insolites
/ɛ̃.sɔ.lit/
Giống cái insolite
/ɛ̃.sɔ.lit/
insolites
/ɛ̃.sɔ.lit/

insolite /ɛ̃.sɔ.lit/

  1. Lạ thường, khác thường.
    Bruit insolite — tiếng ồn khác thường
    Aspect insolite — vẻ lạ thường

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insolite
/ɛ̃.sɔ.lit/
insolites
/ɛ̃.sɔ.lit/

insolite /ɛ̃.sɔ.lit/

  1. Cái lạ thường, cái khác thường.

Tham khảo

[sửa]