insoluble
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl/
Tính từ[sửa]
insoluble /ˌɪn.ˈsɑːl.jə.bəl/
Tham khảo[sửa]
- "insoluble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.sɔ.lybl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insoluble /ɛ̃.sɔ.lybl/ |
insolubles /ɛ̃.sɔ.lybl/ |
Giống cái | insoluble /ɛ̃.sɔ.lybl/ |
insolubles /ɛ̃.sɔ.lybl/ |
insoluble /ɛ̃.sɔ.lybl/
- Không (hòa) tan.
- Substance insoluble dans l’eau — chất không tan trong nước
- Không giải quyết được, nan giải.
- Problème insoluble — vấn đề nan giải
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "insoluble". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)