insolvent
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt/
Tính từ
[sửa]insolvent /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt/
- Không trả được nợ.
- Về những người không trả được nợ.
- insolvent laws — luật lệ về những người không trả được nợ
- Không đủ để trả hết nợ.
- insolvent inheritance — của thừa kế không đủ để trả hết nợ
Tham khảo
[sửa]- "insolvent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)