Bước tới nội dung

insolvent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt/

Tính từ

[sửa]

insolvent /ˌɪn.ˈsɑːl.vənt/

  1. Không trả được nợ.
  2. Về những người không trả được nợ.
    insolvent laws — luật lệ về những người không trả được nợ
  3. Không đủ để trả hết nợ.
    insolvent inheritance — của thừa kế không đủ để trả hết nợ

Tham khảo

[sửa]