instinctif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | instinctif /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/ |
instinctifs /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/ |
Giống cái | instinctive /ɛ̃s.tɛ̃k.tiv/ |
instinctives /ɛ̃s.tɛ̃k.tiv/ |
instinctif /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "instinctif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)