Bước tới nội dung

instinctif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực instinctif
/ɛ̃s.tɛ̃k.tif/
instinctifs
/ɛ̃s.tɛ̃k.tif/
Giống cái instinctive
/ɛ̃s.tɛ̃k.tiv/
instinctives
/ɛ̃s.tɛ̃k.tiv/

instinctif /ɛ̃s.tɛ̃k.tif/

  1. Do bản năng.
    Mouvement instinctif — cử động do bản năng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]