Bước tới nội dung

conscient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.sjɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực conscient
/kɔ̃.sjɑ̃/
conscients
/kɔ̃.sjɑ̃/
Giống cái consciente
/kɔ̃.sjɑ̃t/
conscientes
/kɔ̃.sjɑ̃t/

conscient /kɔ̃.sjɑ̃/

  1. ý thức, tự giác.
    L’homme est un être conscient — người là một có ý thức
    Conscient de sa responsabilité — có ý thức về trách nhiệm của mình
    Action consciente — hành động có ý thức

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conscient
/kɔ̃.sjɑ̃/
conscients
/kɔ̃.sjɑ̃/

conscient /kɔ̃.sjɑ̃/

  1. (Triết học) Cái ý thức.

Tham khảo

[sửa]