instruere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å instruere |
Hiện tại chỉ ngôi | instruerer |
Quá khứ | instruerte |
Động tính từ quá khứ | instruert |
Động tính từ hiện tại | — |
instruere
- Chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn luyện, giáo huấn, dạy dỗ.
- Han ble instruert om hva han skulle gjøre.
- å instruere noen i bruken av nye maskiner
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) instruktør gđ: Huấn luyện viên.
Tham khảo
[sửa]- "instruere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)