insularism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪnt.sʊ.lɜ.ˌːɪ.zᵊm/
Danh từ[sửa]
insularism /ˈɪnt.sʊ.lɜ.ˌːɪ.zᵊm/
- Sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác.
- Tính thiển cận, tính hẹp hòi.
Tham khảo[sửa]
- "insularism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)